Giao tiếp tiếng Thái chủ đề đặt món ăn

Giao tiếp tiếng Thái chủ đề đặt món ăn

Quynh nguyen

“Đi Thái mà không ăn đồ Thái thì coi như chưa đi”. Nhưng để trải nghiệm trọn vẹn, bạn cần cần biết giao tiếp tiếng Thái khi đặt món ăn. Chỉ với vài câu giao tiếp đơn giản, bạn vừa dễ dàng gọi đúng món, vừa tạo thiện cảm với nhân viên phục vụ.

I. Từ vựng cơ bản khi giao tiếp tiếng Thái trong ăn uống

Để việc đặt món trở nên thuận tiện hơn, bạn có thể bắt đầu với một số từ vựng cơ bản thường xuất hiện trong thực đơn và khi giao tiếp tại quán ăn ở Thái Lan.

1. Từ vựng giao tiếp tiếng Thái chủ đề ăn uống

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

เมนู 

/mê: nu:/

Thực đơn

แนะนำ

/né năm/

Giới thiệu, đề xuất

ขายดี

/khả:i đi:/

Bán chạy

ผัดไทย

/’pặt thay/

Pad Thai

ต้มยำกุ้ง

/tôm^ dăm cung^/

Canh tôm chua cay

น้ำเปล่า

/nám-p’lào/

Nước lọc

ขวด

/khụa:t/

Chai, lọ (lượng từ)

รอสักครู่

/ro: xặc kh'ru:^/

Đợi một chút

Giao tiếp tiếng Thái chủ đề đặt món ăn

II. Cấu trúc câu giao tiếp thường gặp khi đặt món ăn

Khi đã nắm được những từ quen thuộc trong thực đơn, điều bạn cần tiếp theo là biết cách diễn đạt trọn vẹn thành câu. Một vài mẫu câu ngắn gọn dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng gọi món và trao đổi với nhân viên phục vụ trong bất kỳ quán ăn nào ở Thái Lan.

1. Câu hỏi đề nghị hoặc gợi ý

Khi muốn hỏi ai đó có muốn nhận, lấy, mua hoặc gọi một món gì đó không thì sẽ dùng cấu trúc câu này. Ví dụ:

- คุณรับเครื่องดื่มไหมคะ: Anh/chị có muốn lấy đồ uống không ạ?

/Khun rắp kh'rưa:ng^ đừ:m mảy khá/

- คุณรับน้ำแข็งไหมคะ: Anh/chị có muốn lấy đá không ạ?

/Khun rắp nám khẻ:ng mảy khá/

2. Cấu trúc yêu cầu/đề nghị một cách lịch sự

Dùng để hỏi ai đó có muốn nhận, lấy, mua hoặc gọi một món gì đó không?

Ví dụ:

- ขอเมนูหน่อยค่ะ: Cho tôi xin Menu

/Khỏ: mê: nu: nò:i kha^/

- ขอน้ำเปล่าหนึ่งขวดหน่อยค่ะ: Cho một chai nước lọc

/Khỏ: nám p'làu nừng khụa:t kha^/

- ฉันขอผัดไทยหนึ่งที่หน่อยค่ะ: Cho tôi một phần PadThai ạ

/Ch'ẳn khỏ: ‘pặt thay nừng thi:^ nò:i kha^/

3.  Cấu trúc gọi món

สั่งอาหาร dùng khi gọi món tại quán, đặt đồ ăn online hoặc hỏi người khác về việc gọi món. Ví dụ:

- ขอสั่งอาหารหน่อยค่ะ/ครับ: Cho tôi gọi món nhé

/Khỏ: xằng a:-hả:n nò:i kha^/kh'rắp/

- ฉันอยากสั่งต้มยำกุ้งค่ะ: Tôi muốn đặt Tomyum Tôm ạ

/Ch'ẳn dạ:c xằng tôm^ dăm cung^ kha^/

- ฉันอยากเอาต้มยำกุ้งค่ะ: Tôi muốn lấy Tomyum Tôm ạ

/Ch'ẳn dạ:c au tôm^ dăm cung^ kha^/

- ฉันสั่งอาหารส่งถึงที่ค่ะ: Tôi muốn đặt đồ ăn giao tận nơi ạ

/Ch'ẳn dạ:c xằng a:-hả:n xồông thửng thi:^ kha^/

4. Cấu trúc đề xuất, gợi ý

- แนะนำ: Dùng để hỏi xem có đề xuất hoặc gợi ý nào về một thứ gì đó không, thường dùng khi muốn nhận lời khuyên hoặc tìm kiếm sự tư vấn. Ví dụ:

- มีเมนูแนะนำไหมคะ/ครับ: Có món nào gợi ý không ạ?

/Mi mê: nu: né năm mảy khá/kh'rắp/

- มีร้านอาหารอร่อยแนะนำไหมคะ/ครับ: Có quán ăn nào ngon để giới thiệu không ạ?

/Mi rá:n a:-hả:n ạ-rò:i né năm mảy khá/kh'rắp/

Để giao tiếp tiếng Thái khi đặt món ăn, điều quan trọng là xây dựng nền tảng từ vựng cơ bản và luyện tập những mẫu câu thường gặp. Khi áp dụng đều đặn trong các tình huống thực tế, bạn sẽ dần hình thành phản xạ tự nhiên và tự tin hơn khi gọi món tại Thái Lan.

Xem thêm:

- Học tiếng Thái online: Cách học hiệu quả, tối ưu chi phí tại nhà- Từ vựng tiếng Thái cơ bản: Chủ đề hỏi đường- Tiếng Thái giao tiếp cơ bản về chủ đề món ăn
Kiến thức học tập