Cách nói giờ trong tiếng Thái

Cách nói giờ trong tiếng Thái chuẩn xác, dễ nhớ nhất

Quynh nguyen

Bạn có biết tiếng Thái có cách gọi giờ rất đặc trưng, hoàn toàn khác với tiếng Việt? Việc thành thạo cách nói giờ trong tiếng Thái không chỉ giúp bạn giao tiếp linh hoạt mà còn tránh được những hiểu lầm không đáng có. Trong bài viết này, bạn sẽ được hướng dẫn các quy tắc nói giờ chuẩn xác trong tiếng Thái, giúp bạn nhanh chóng nắm vững chủ đề này.

I. 12 quy tắc quan trọng về cách nói giờ trong tiếng Thái

Khác với cách nói giờ theo hệ 12 tiếng phổ biến ở Việt Nam, tiếng Thái có hệ thống gọi giờ riêng biệt, chia ngày thành nhiều khoảng và gọi tên theo từng khung giờ cụ thể. Hiểu rõ quy tắc này sẽ giúp bạn sử dụng giờ chính xác trong giao tiếp, đặt lịch hẹn hay đi lại thuận tiện khi sử dụng tiếng Thái.

1. Cách nói giờ trong tiếng Thái

Để nói các khoảng giờ chẵn như 1 giờ, 2 giờ, 12 giờ trong tiếng Thái, bạn cần nhớ các quy tắc dưới đây:

1.1. Từ 1:00 - 5:00: ตี + Số giờ

Cách nói là: ตี + số giờ

- 1:00 ตีหนึ่ง - /Ti:-nừng/

- 2:00 ดีสอง - /Ti:-xỏ:ng/

- 3:00 ตีสาม - /Ti:-xả:m/

- 4:00 ตีสี่ - /Ti:-xì:/

- 5:00 ตีห้า - /Ti:-ha:^/

1.2. Từ 6:00 - 11:00: Số giờ + โมง (เช้า)

Cách nói là: số giờ + โมง (เช้า)

- 6:00 หกโมง (เช้า) - /Hộc-mô:ng/

- 7:00  เจ็ดโมง - /Chệ:t-mô:ng/

- 8:00 แปดโมง - /Pẹt:-mô:ng/

- 9:00 เก้าโมง - /Ca^o-mô:ng/

- 10:00 สิบโมง - /Xịp-mô:ng/

- 11:00 สิบเอ็ดโมง - /Xịp-ệt-mô:ng/

1.3. Cách nói 12:00 trong tiếng Thái

12:00 được gọi là เที่ยง (/Thia:ng/), nghĩa là giữa trưa.

Cách nói giờ trong tiếng Thái

1.4. Cách nói 13:00 trong tiếng Thái

1 giờ chiều trong tiếng Thái sẽ là บ่ายโมง - /Bà:i-mô:ng/.

1.5. Từ 14:00 - 15:00: บ่าย + số giờ (quy đổi theo hệ 12h) + โมง

Cách nói là: บ่าย + số giờ (quy đổi theo hệ 12 giờ) + โมง

- 14:00 บ่ายสองโมง - /Bà:i-xỏ:ng-mô:ng/

- 15:00 บ่ายสามโมง - /Bà:i-xả:m-mô:ng/

1.6. Từ 16:00 - 18:00: Số giờ (quy đổi theo hệ 12h) + โมง + ขึ้น

Cách nói là: số giờ (quy đổi theo hệ 12 giờ) + โมง + ขึ้น hoặc เย็น

- 16:00 สีโมงขึ้น - /Xì:-mô:ng-dên/

- 17:00 ห้าโมงเย็น - /Ha:^-mô:ng-dên/

- 18:00 หกโมงเย็น - /Hộc-mô:ng-dên/

1.7. Cách nói 19:00 trong tiếng Thái

7 giờ tối trong tiếng Thái sẽ là หนึ่งทุ่ม - /Nừ:ng-thum^/.

1.8. Từ 20:00 - 23:000: Số giờ (quy đổi theo hệ 12h) +ทุ่ม

Cách nói là: số giờ (quy đổi theo hệ 12 giờ) + ทุ่ม

- 20:00 สองทุ่ม - /Xỏ:ng-thum^/

- 21:00 สามทุ่ม - /Xả:m-thum^/

- 22:00 สี่ทุ่ม   - /Xì:-thum^/

- 23:00 ห้าทุ่ม  - /Ha:^-thum^/

1.9. Cách nói 24:00 trong tiếng Thái

Gọi là หกทุ่ม (/Hộc-thum/) hoặc เที่ยงคืน (/Thia:ng-khư:n/).

2. Cách nói giờ trong tiếng Thái: Giờ kèm phút

Khi muốn nói giờ kèm phút trong tiếng Thái, bạn cần nhớ 3 trường hợp sau:

Cách nói giờ kèm phút trong tiếng Thái

2.1.  Khi muốn nói 30 phút - ครึ่ง

Cấu trúc: Số giờ + ครึ่ง

Ví dụ:

- ตีหนึ่งครึ่ง - /Ti:-nừng-kh'rưng^/ - 1:30 A.M

- เที่ยงครึ่ง - /Thia:ng^-kh'rưng^/ - 12:30 P.M 00:30 A.M

2.2.  Khi muốn nói 15 phút - สิบห้านาที

Cấu trúc: Số giờ + สิบห้านาที

Ví dụ:

- หกโมงสิบห้านาที  - /Hộc-mô:ng-xịp-na:^-thi:/ - 6:15 A.M

2.3. Các trường hợp còn lại

Cấu trúc: Số giờ + số đếm (chỉ số phút)

Ví dụ:

- เก้าโมงสี่สิบ /Cao^-mô:ng-xì:xịp/ - 9:40 A.M

- บ่ายโมงสี่สิบห้า - /Bà:i-mô:ng-xì:-xịp-ha:^/ - 1:45 P.M

- สี่โมงห้าสิบ - /Xì:-mô:ng-ha:^-xịp/ - 4:50 P.M

- สามทุ่มครึ่ง - /Xả:m-thum^-kh'rưng^/ - 9:30 P.M

Xem thêm:

- Tặng tài liệu ngữ pháp tiếng Thái PDF thông dụng (Phần 2)

II. Mẫu câu hỏi và trả lời giờ trong tiếng Thái

Ngoài các quy tắc nói giờ trong tiếng Thái, bạn có thể tham khảo thêm các mẫu câu nói về thời gian dưới đây để giao tiếp linh hoạt và tự nhiên hơn.

1. Mẫu câu giao tiếp về giờ trong tiếng Thái

Dưới đây là một số mẫu câu hỏi và trả lời thông dụng về giờ trong tiếng Thái:

- ตอนนี้กี่โมงแล้ว?  Bây giờ là mấy giờ rồi?

ตอนนี้เจ็ดโมงเช้าแล้ว  Bây giờ là 7 giờ sáng rồi.

- คุณจะไปถึงกี่โมง? Bạn sẽ đến mấy giờ?

ฉันจะไปถึงบ่ายสามโมง Tôi sẽ đến lúc 3 giờ chiều.

- ตอนนี้เวลาอะไร? Bây giờ là thời gian nào?

ตอนนี้สิบโมงเย็น  Bây giờ là 10 giờ tối.

Lưu ý: Bạn có thể thêm ครับ/ค่ะ để câu hỏi lịch sự hơn khi giao tiếp.

2. Bảng từ vựng liên quan đến thời gian trong tiếng Thái

Từ vựng

Nghĩa

ชั่วโมง

Giờ

นาที

Phút

เช้า

Sáng

เที่ยง

Trưa

บ่าย

Chiều

เย็น

Tối

คืน

Đêm

Nắm vững cách nói giờ trong tiếng Thái giúp bạn giao tiếp chính xác, lịch sự và thuận tiện hơn trong cuộc sống và du lịch. Hãy thường xuyên truy cập vào chuyên mục blog của tiếng Thái Vui Vẻ để cập nhật các bài học mới nhất nhé!

Xem thêm:

- Khóa học tiếng Thái online 1-1, cam kết đầu ra rõ ràng - Học tiếng Thái ở đâu uy tín? Gợi ý top địa chỉ học tiếng Thái hàng đầu hiện nay
Kiến thức học tập