Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Thái chuẩn người bản xứ
Bạn học tiếng Thái không chỉ để hiểu mà còn để giao tiếp một cách tự nhiên như người bản xứ. Và không gì thiết thực hơn việc biết cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Thái - một trong những điều đầu tiên bạn cần khi trò chuyện với người Thái.
Trong bài viết này, Tiếng Thái Vui Vẻ sẽ hướng dẫn bạn cách giới thiệu bằng tiếng Thái từ cơ bản đến mở rộng - có cả phiên âm dễ đọc, ví dụ thực tế và mẹo nhỏ giúp bạn áp dụng được ngay.
I. Mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Thái cơ bản
Phần này dành cho bạn mới bắt đầu, cần giới thiệu những thông tin quen thuộc như tên tuổi, nghề nghiệp, quê quán... Các mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Thái đều ngắn gọn, có phiên âm chuẩn và dễ áp dụng.

1. Mẫu câu giới thiệu bằng tiếng thái về tên, tuổi, nghề nghiệp
- ผม + ชื่อ + [Tên] + ครับ
’Pổm ch’xư:^ [Tên] kh’rắp - Tôi tên là [Tên] (dành cho người nói là nam).
- ฉัน + ชื่อ+ [Tên] + ค่ะ
Ch’xẳn ch’xư:^ [Tên] kha^ - Tôi tên là [Tên] (dành cho người nói là nữ).
- ผม + อายุ + [Tuổi] + ปี + ครับ
’Pổm a: dú [Tuổi] pi: kh’rắp- Tôi [số tuổi] tuổi (dành cho người nói là nam).
- ฉัน + อายุ + [Tuổi] + ปี + ค่ะ
/Ch’xẳn a: dú/ [Tuổi] /pi: kha^/ - Tôi tên là [Tên] (dành cho người nói là nữ).
- ผม/ฉัน + เป็น + [Nghề] + ครับ/ค่ะ
‘Pổm/ch’xẳn pên [Nghề] kh’rắp/kha^ - Tôi làm nghề [Nghề]
*** Lưu ý: ผม và ครับ dùng nếu người nói là nam, ฉัน và ค่ะ dùng nếu người nói là nữ.
Nếu đang đi học, bạn có thể dùng câu "กำลังเรียนอยู่ที่..." (đang học tại...) thay vì nói nghề.
2. Mẫu câu giới thiệu bằng tiếng thái về quê quán và nơi ở
- ผม/ฉัน + มาจาก + [Tỉnh/Quốc gia] + ครับ/ค่ะ
‘Pổm/ch’xẳn ma: chạ:c [Tỉnh/Quốc gia] kh’rắp/kha^ - Tôi đến từ…
- ตอนนี้ ผม/ฉัน + อยู่ที่ + [Thành phố] + ครับ/ค่ะ
To:n ní: ‘pổm/ch’xẳn dù: thi: [Thành phố] ครับ/ค่ะ - Hiện tôi sống ở…

3. Mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng thái nói sở thích
Cấu trúc: ผม/ฉัน + ชอบ + [sở thích] + ครับ/ค่ะ
- ผมชอบดูหนังครับ
/‘Pổm ch’xó:p đu: nẳng kh’rắp/ - Tôi thích xem phim.
- ฉันชอบฟังเพลงค่ะ
/Ch’xẳn ch’xó:p phăng ‘p’lê:ng kha^/ - Tôi thích nghe nhạc.
- เวลาว่างผมชอบอ่านหนังสือ
/Quê: la: Qua:ng^ ‘pổm ch’xó:p à:n nẳng xử:/ - Lúc rảnh tôi thích đọc sác.
4. Đoạn mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Thái Phiên âm
Bạn có thể kết hợp các mẫu trên thành một bài giới thiệu trọn vẹn, ngắn gọn như sau:
สวัสดีค่ะ! ฉันชื่อ Mina ค่ะ ฉัน อายุ 25 ปี - Xin chào! Tôi tên là Mina. Tôi 25 tuổi.
/Xạ quặt đi: kha^ ch’xẳn chư:^ Mina kha^ ch’xẳn a: dú di:^ xịp ha:^ pi:/
ฉันมาจากเวียดนาม ตอนนี้ฉันอยู่ที่กรุงเทพฯนะคะ - Tôi đến từ Việt Nam. Hiện tại tôi đang sống tại Bắng Cốc.
/Ch’xẳn ma: chạ:c quia:t na:m to:n ní: ch’xẳn dù: thi:^ k’rung thế:p ná khá/
ฉันเป็นพนักงานไอที - Tôi làm nhân viên IT.
/Ch’xẳn pên ‘pá nắc nga:n ay thi:/
ยินดีที่ได้รู้จักค่ะ - Rất vui được gặp bạn.
/Din đi: thi:^ ddai^ rú: chặc kha^/
II. Mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Thái cho tình huống mở rộng
Khi bạn đã nắm vững phần giới thiệu bản thân bằng tiếng thái cơ bản, đây là lúc mở rộng để giao tiếp linh hoạt hơn - trong phỏng vấn, du lịch hoặc khi kết bạn mới. Mỗi tình huống sẽ có cách nói khác nhau - bạn chỉ cần chọn đúng mẫu phù hợp.
1. Khi đi phỏng vấn xin việc
- ฉันชื่อ Mina อายุ 30 ปี มีประสบการณ์ด้านบัญชี 5 ปีค่ะ
→ Tôi tên Mina, 30 tuổi, có 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kế toán.
- จุดแข็งของดิฉันคือความรอบคอบและตรงต่อเวลา
→ Điểm mạnh của tôi là cẩn thận và đúng giờ.
- หวังว่าจะมีโอกาสได้ร่วมงานด้วยค่ะ
→ Hy vọng sẽ có cơ hội được làm việc cùng.
2. Khi đi du lịch hoặc kết bạn
Bạn cần cách nói thân thiện, tự nhiên và mở được câu chuyện. Dưới đây là mẫu cực kỳ hay dùng:
- เราชื่อฟ้า มาจากเวียดนาม กำลังเที่ยวเชียงใหม่จ้ะ
→ Mình tên là Fah, đến từ Việt Nam, đang du lịch Chiang Mai nè.
- เราชอบกินข้าวเหนียวมะม่วง คุณล่ะ ชอบอะไร?
→ Mình thích ăn xôi xoài. Còn bạn, bạn thích gì?
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Thái không hề khó nếu bạn học đúng cách và luyện nói thường xuyên. Từ những câu đơn giản như tên, tuổi, quê quán cho đến những câu dài hơn trong phỏng vấn hay đi du lịch - tất cả đều có thể trở nên tự nhiên nếu bạn nói với thái độ thân thiện và tự tin.
Đừng cố nói thật nhiều khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Thái. Cứ bắt đầu từ những câu ngắn trong bài viết này và luyện mỗi ngày một chút. Rồi sẽ đến lúc bạn tự nói được trôi chảy mà chẳng cần nghĩ lâu.
Xem thêm:
- Sathu tiếng Thái là gì? Cách dùng สาธุ đúng ngữ cảnh- Không có tiền tiếng Thái là gì - Mai mee tang kha là gì?- Bao nhiêu tiền tiếng Thái nói như thế nào? Cách hỏi giá chuẩn khi du lịchTin tức Newsletter
Join the newsletter to receive the latest updates in your inbox.