Học tiếng Thái giao tiếp chủ đề mua sắm

Học tiếng Thái giao tiếp chủ đề mua sắm

Quynh nguyen

Học tiếng Thái giao tiếp không chỉ để chào hỏi hay bắt chuyện, mà còn đặc biệt hữu ích khi đi mua sắm ở Thái Lan. Với vài mẫu câu chuẩn, bạn có thể hỏi giá, mặc cả hay thanh toán một cách tự tin mà không lo rào cản ngôn ngữ. Bài viết này tập trung trọn vẹn vào những tình huống mua sắm phổ biến nhất để bạn áp dụng ngay.

I. Học giao tiếp tiếng Thái qua từ vựng mua sắm

Để học tiếng Thái giao tiếp trong bối cảnh mua sắm, trước tiên bạn cần nắm nhóm từ vựng cơ bản. Những từ này thường lặp lại ở chợ đêm, trung tâm thương mại hay siêu thị… tại Thái Lan.

1. Từ vựng về địa điểm mua sắm


Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

ตลาด

/Tạ lạ:t/

Chợ

ซุปเปอร์มาร์เก็ต

/Xúp pơ: má:t kệt/

Siêu thị

ร้านค้า

/Rá:n khá:/

Cửa hàng

ร้านสะดวกซื้อ

/Rá:n xạ đụa:c xứ:/

Cửa hàng tiện lợi

ห้างสรรพสินค้า

/Ha:ng^ xặp ‘pá xỉn khá/

Trung tâm thương mại

2. Các mặt hàng thường mua


Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

เสื้อผ้า

/Xưa:^ ‘pa:^/

Quần áo

รองเท้า

/Roong tháo/

Giày dép

กระเป๋า

/C'rạ pảu/

Túi xách

ผัก

/’Pặc/

Rau củ

ผลไม้

/’Pổn lá mái/

Trái cây

เนื้อ

/Nứa:/

Thịt

ปลา

/P'la:/

ข้าวสาร

/Kha:o^ xản:/

Gạo

เครื่องดื่ม

/Kh'rưa:ng^ đừ:m/

Đồ uống

👉 Mẹo học nhanh: Hãy viết các từ này lên giấy nhớ và dán vào những vật dụng quen thuộc. Khi ra cửa hàng tiện lợi, đi chợ…  hãy thử đọc lại từ Thái thay vì tiếng Việt.

Học tiếng Thái giao tiếp chủ đề mua sắm

II. Cấu trúc câu mua sắm thường gặp trong giao tiếp tiếng Thái

Sau khi quen từ vựng, bước tiếp theo là thực hành cấu trúc câu hoàn chỉnh. Dưới đây là nhóm tình huống phổ biến nhất:

1. Cấu trúc câu hỏi giá trong tiếng Thái

- ราคาเท่าไหร่ + คะ/ครับ: Giá bao nhiêu

/Ra: kha: thau^ rày khá/kh’rắp/

- Ví dụ:

อันนี้ราคาเท่าไหร่คะ: Cái này giá bao nhiêu? (Nữ nói)

/Ăn ní: ra: kha: thau^ rày khá/

2. Cấu trúc hỏi tổng cộng bao nhiêu tiền?

- ทั้งหมดราคาเท่าไหร่คะ/ครับ: Tổng cộng giá bao nhiêu

/Thắng một ra: kha: thau^ rày khá/kh’rắp/

3. Cấu trúc hỏi giảm giá không?

- ลดราคาได้ไหมคะ/ครับ: Giảm giá được không?

/Thắng một ra: kha: thau^ rày khá/kh’rắp/

4. Cấu trúc chê đắt quá! Rẻ hơn được không?

- แพงไป ถูกกว่านี้ได้ไหม? Đắt quá! Rẻ hơn được không?

/’Pe:ng pay! Thụ:k cò:a ní đai^ mảy/

Ví dụ:

- ราคาแพงไปหน่อยครับ: Giá cái này đắt quá (Nam nói)

/Ra: kha: ‘pe:ng pay nò:i kh’rắp/

- มีราคาถูกกว่านี้ไหมครับ: Có giá rẻ hơn không? (Nam nói)

/Mi: ra: kha: thụ:k cò:a ní: mảy kh’rắp/

5. Cấu trúc mặc cả giảm giá khi mua nhiều

- ถ้า + S + ซื้อเยอะ+ มีส่วนลดไหม: Nếu + Tôi + Mua Nhiều + Có giảm giá không?

/Tha:^ + S + xứ: dớ + mi: xùa:n lốt mảy/

Ví dụ:

- ถ้าฉันซื้อเยอะมีส่วนลดไหมคะ (Nữ nói): Nếu tôi mua nhiều có giảm giá không?

/Tha:^ ch’ẳn xứ: dớ mi: xùa:n lốt mảy khá/

- ถ้าผมซื้อเยอะมีส่วนลดไหมครับ (Nam nói): Nếu tôi mua nhiều có giảm giá không?

/Tha:^ ch’ẳn xứ: dớ mi: xùa:n lốt mảy kh’rắp/

Học tiếng Thái giao tiếp khi mua sắm không đòi hỏi vốn từ quá rộng, mà cần sự lặp lại và gắn kết với tình huống thực tế. Khi bạn thuộc nhóm từ vựng cơ bản (giá, màu sắc, giảm giá, thanh toán), luyện nói cấu trúc câu hỏi - đáp ngắn gọn và áp dụng trực tiếp khi đi chợ hoặc siêu thị thì việc giao tiếp tiếng Thái trong mua sắm sẽ trở thành kỹ năng tự nhiên.

Xem thêm:

- Học tiếng Thái online: Cách học hiệu quả, tối ưu chi phí tại nhà- Giao tiếp tiếng Thái chủ đề đặt món ăn- Tiếng Thái giao tiếp cơ bản về chủ đề món ăn
Kiến thức học tập