Phụ âm cuối trong tiếng Thái

Phụ âm tiếng Thái: Cách phát âm phụ âm cuối “ng” và “i/y” chuẩn

Quynh nguyen

Phụ âm tiếng Thái đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nghĩa và nhịp điệu câu nói. Ở phần thứ ba của loạt bài về phụ âm cuối, chúng ta sẽ tìm hiểu hai âm “ng”“i (y)”. Cùng Tiếng Thái Vui Vẻ khám phá cách nhận diện và luyện tập những phụ âm này qua các ví dụ thực tế.

I. Phụ âm tiếng Thái: Khi âm “ng” ở cuối câu và cách phát âm

Trong hệ thống phụ âm tiếng Thái, phụ âm cuối /ng/ được gọi là “แม่ กง” (Me^-côông). Và chỉ có 1 chữ duy nhất đứng ở cuối vần đó là ง (Ngo: ngu:).

1. Quy tắc ghép âm cần nhớ với phụ âm cuối ng

Tương tự như khi phát âm phụ âm cuối n và m trong tiếng Thái, có 2 yếu tố quan trọng khi ghép phụ âm cuối ng:

a. Các nhóm phụ âm:

- Phụ âm trung và phụ âm thấp khi kết hợp với phụ âm cuối ng sẽ đọc thành thanh ngang.

- Phụ âm cao khi kết hợp với phụ âm cuối ng sẽ đọc thành thanh hỏi.

b. Nguyên âm:

- Nguyên âm ngắn: Đọc bình thường như Tiếng Việt.

- Nguyên âm dài: Đọc bình kéo dài.

Phụ âm cuối ng trong tiếng Thái là /ง/

II. Ví dụ minh họa về phát âm phụ âm cuối ng trong tiếng Thái

Dưới đây là quy tắc tổng kết và ví dụ minh họa để bạn luyện tập khi phát âm phụ âm cuối ng trong tiếng Thái.

1. Quy tắc 1: Phụ âm trung và phụ âm thấp + Nguyên âm + แม่ กง

→ Sẽ đọc thành thanh ngang (không dấu)

a. Ví dụ 1: Từ ลิง - Con khỉ

- Ghép 2 phụ âm: ล +  ิ + ง → ลิง

- Cách đọc tiếng Thái: ลอ + อิ + งอ → ลิง

- Cách đọc phiên âm Việt: Lo + ị + ngo → Ling

- Cách ghép Tiếng Việt: L + i + ng → Ling

b. Ví dụ 2: Từ เตียง - Chiếc giường

- Ghép 2 phụ âm: ต + เ-ีย + ง → เตียง

- Cách đọc tiếng Thái: ตอ + เอีย + งอ → เตียง

- Cách đọc phiên âm Việt:  To + ia: + ngo → Tia:ng

- Cách ghép Tiếng Việt: T + ia: + ng → Tiang

Quy tắc cần nhớ khi phát âm phụ âm cuối Ng (ง) trong tiếng Thái

2. Quy tắc 2: Phụ âm cao + Nguyên âm + แม่ กง

→ Sẽ đọc thành dấu hỏi

a. Ví dụ 1: Từ เสียง - Âm thanh

- Ghép 2 phụ âm: ส + เ-ีย + ง → เสียง

- Cách đọc tiếng Thái: สอ + เอีย + งอ → เสียง

- Cách đọc phiên âm Việt: Xỏ + ia: + ngo → Xiả:ng

- Cách ghép Tiếng Việt: X + ia: + ng → Xiảng

III. Phụ âm cuối tiếng Thái: I (y) ở cuối và cách phát âm

Trong tiếng Thái phụ âm cuối i sẽ được gọi là แม่ เกย (Me^ cơi). Nhóm này cũng chỉ gồm một phụ âm tiếng Thái duy nhất là ย.

1. Lưu ý: Phụ âm cuối ย

a. Khi kết hợp với nguyên âm -ะ  sẽ đọc là y:

- Ví dụ: จัย sẽ đọc là /chay/ mà không phải “chai”.

- สัย sẽ đọc là “xảy” mà không phải “xải”.

b. Khi kết hợp với nguyên âm เ-อ thì อ sẽ bị biến mất:

- Ví dụ: คอย đọc là /khơi/ hay นอย đọc là /nơi/.

ย khi đứng cuối từ có thể phát âm thành /i/ hoặc /y/

2. Quy tắc ghép âm cần nhớ

Tương tự như khi phát âm phụ âm cuối ng trong tiếng Thái, có 2 yếu tố quan trọng khi ghép phụ âm cuối i(y):

a. Các nhóm phụ âm:

- Phụ âm trung và phụ âm thấp khi kết hợp với phụ âm cuối i sẽ đọc thành thanh ngang.

- Phụ âm cao khi kết hợp với phụ âm cuối i sẽ đọc thành thanh hỏi.

b. Nguyên âm:

- Nguyên âm ngắn: Đọc bình thường như Tiếng Việt.

- Nguyên âm dài: Đọc bình kéo dài.

IV. Ví dụ minh họa về phát âm phụ âm cuối i trong tiếng Thái

Dưới đây là quy tắc tổng kết và ví dụ minh họa để bạn luyện tập khi phát âm phụ âm cuối i trong tiếng Thái.

1. Quy tắc 1: Phụ âm trung và phụ âm thấp + Nguyên âm + แม่ เกย

→ Sẽ đọc thành thanh ngang (không dấu)

a. Ví dụ 1: Từ ราย - Vụ, trường hợp, loại từ của danh từ kể trước

- Ghép 2 phụ âm: ร + า + ย → ราย

- Cách đọc tiếng Thái: รอ + อา + ยอ → ราย

- Cách đọc phiên âm Việt: Ro + a: + do → Ra:i

- Cách ghép Tiếng Việt: R + a: + i → Ra:i

b. Ví dụ 2: Từ กาย - Cơ thể

- Ghép 2 phụ âm: ก + า + ย → กาย

- Cách đọc tiếng Thái: กอ + อา + ยอ → กาย

- Cách đọc phiên âm Việt: Co + a: + do → Cai

- Cách ghép Tiếng Việt: C + a: + i → Cai

Quy tắc phát âm phụ âm cuối ย (i/y) trong tiếng Thái

2. Quy tắc 2: Phụ âm cao + Nguyên âm + แม่ เกย

→ Sẽ đọc thành dấu hỏi

a. Ví dụ 1: Từ ขาย - Bán

- Ghép 2 phụ âm: ข + า + ย → ขาย

- Cách đọc tiếng Thái: ขอ + อา + ยอ → ขาย

- Cách đọc phiên âm Việt: Khỏ + a: + do → Khải

- Cách ghép Tiếng Việt: Kh + a: + i → Khải

b. Ví dụ 2: Từ สาย - Chậm, dây

- Ghép 2 phụ âm: ส + า + ย → สาย

- Cách đọc tiếng Thái: สอ + อา + ยอ → สาย

- Cách đọc phiên âm Việt: Xỏ + a: + do → Xả:i

- Cách ghép Tiếng Việt: X + a: + i → Xả:i

Phụ âm cuối “ng” và “y” là hai thành phần quan trọng trong hệ thống phụ âm tiếng Thái, giúp người học phát âm chuẩn và hiểu nghĩa từ chính xác hơn. Ở phần tiếp theo, Tiếng Thái Vui Vẻ sẽ tiếp tục chia sẻ về phụ âm cuối “u” và “o” để bạn hoàn thiện kiến thức về các phụ âm tiếng Thái một cách toàn diện.


Xem thêm:

- Học tiếng Thái bao lâu thì giao tiếp được? Gợi ý lộ trình và cách học hiệu quả- Phụ âm cuối trong tiếng Thái: Phụ âm cuối n- Phụ âm tiếng Thái: Cách phát âm phụ âm cuối “ng” và “i/y” chuẩn
Kiến thức học tập