Mẫu câu tiếng Thái du lịch cơ bản cần biết khi đi du lịch

Tiếng Thái du lịch: Mẫu câu giao tiếp cơ bản giúp bạn tự tin khám phá Thái Lan!

Quynh nguyen

Khi chuẩn bị cho chuyến du lịch Thái Lan, việc học tiếng Thái du lịch cơ bản sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng và tự tin hơn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những cụm từ và câu giao tiếp thiết yếu, từ việc hỏi đường, gọi món ăn đến giao tiếp trong khách sạn, giúp bạn cảm thấy thoải mái và thuận lợi hơn trong mọi tình huống du lịch.

1. Tiếng Thái du lịch cơ bản về hỏi đường, di chuyển

Khi chuẩn bị cho chuyến du lịch Thái Lan, việc học tiếng Thái du lịch cơ bản sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng và tự tin hơn. Dưới đây là những câu giao tiếp và cụm từ thiết yếu, giúp bạn vượt qua những tình huống phổ biến khi đi du lịch tại Thái Lan.

Tiếng Thái

Ý nghĩa

จาก....ไป...สามารถเดินทางไปอย่างไร

Từ... đến... có thể đi bằng gì?

สามารถไปโดยรถทัวร์ได้

Có thể đi bằng xe khách

ไป... สามารถเดินทางไปยังไง

Đi... có thể đi bằng cách nào?

สามารถนั่งเครื่องบินไปได้

Có thể đi bằng máy bay

ไฮฟองห่างจากฮาลอง กี่กิโลเมตร

Hải Phòng cách Hạ Long bao xa?

ไฮฟองไปฮาลอง ระยะทางเท่าไร

Hải Phòng đi Hạ Long, khoảng cách là bao nhiêu?

ประมาณ 100 กิโลเมตร

Khoảng 100 km

นั่งเครื่องบินจาก... ไป... ใช้เวลาเท่าไร

Đi máy bay từ... đến... mất bao lâu?

ใช้เวลาประมาณ 3 ชั่วโมง

Mất khoảng 3 giờ

คุณต้องการซื้อตั๋วไปไหน

Bạn muốn mua vé đi đâu?

ฉันต้องการซื้อตั๋วไปพัทยา

Tôi muốn mua vé đi Pattaya

คุณจะเดินทางเมื่อไร

Bạn sẽ đi khi nào?

ฉันจะเดินทางวันที่ 6 กุมภาพันธ์

Tôi sẽ đi vào ngày 6 tháng 2

คุณต้องการซื้อตั๋วประเภทอะไร

Bạn muốn mua vé loại gì?

ฉันต้องการซื้อตั๋วประเภท Economy

Tôi muốn mua vé Economy

คุณต้องการซื้อตั๋วเที่ยวเดียวหรือตั๋วไปกลับ

Bạn muốn mua vé một chiều hay vé khứ hồi?

ตั๋วไปกลับครับ

Vé khứ hồi

คุณต้องการซื้อตั๋วเที่ยวเช้าหรือเที่ยวบ่าย

Bạn muốn mua vé chuyến sáng hay chuyến chiều?

เที่ยวเช้าค่ะ

Chuyến sáng

คุณต้องการซื้อตั๋วเที่ยวกี่โมง

Bạn muốn mua vé chuyến mấy giờ?

เที่ยวเจ็ด โมงเช้าค่ะ

Chuyến 7 giờ sáng

รถ/ เรือจะออก/ถึงกี่โมง

Xe sẽ khởi hành lúc mấy giờ?

รถจะออกบ่ายสามโมง

Xe sẽ khởi hành lúc 3 giờ chiều

เครื่องบินจะออก/ลงกี่โมง

Máy bay sẽ cất cánh/ hạ cánh lúc mấy giờ?

เครื่องจะลงหนึ่งทุ่ม

Máy bay sẽ hạ cánh lúc 7 giờ tối

Tiếng Thái du lịch cơ bản về hỏi đường, di chuyển

2. Tiếng Thái cơ bản du lịch về đặt món ăn và hỏi thực đơn

Tham khảo ngay một số mẫu câu đơn giản về đặt đồ ăn để áp dụng khi đi du lịch Thái Lan nhé!

Tiếng Thái

Phiên âm

Ý nghĩa

คุณชอบกินอาหารรสชาติแบบไหน


/Khun ch'ó:p kin a:-hả:n rốt-ch'á:t bẹ:p nảy/

Bạn thích thức ăn vị gì?

ฉันชอบกินอาหารรสจัดค่ะ

/Ch'ẳn ch'ó:p kin a:-hả:n rốt-chặt kha^/

Tôi thích ăn đồ cay đậm vị

คุณกินเผ็ดได้ไหม

/Khun kin 'pệt đai^ mảy/

Bạn có ăn cay được không?

ผมกินได้ครับ / ฉันกินไม่ได้ค่ะ

/'Pổm kin 'pệt đai^ kh'rắp/Ch'ẳn kin 'pệt may^ đai^ kha^/


Tôi ăn cay được / Tôi không ăn cay được

ต้มยำกุ้งรมีสชาติเป็นไง

/Tôm^ dăm cung^ mi: rốt ch'á:t pên ngay/

Tomyamkung mùi vị như thế nào?

ต้มยำกุ้งมีรสเผ็ดเค็มเปรี้ยว และกลมกล่อม

/Tôm^ dăm cung^ mi: rốt 'pệt khêm p'ria:u^ lé c'lôm c'lò:m/

Tomyamkung có vị cay, mặn, chua và rất đậm đà

คุณอยากทานอะไร

/Khun dạ:c tha:n ạ ray/

Bạn muốn ăn gì?

ฉันอยากกินส้มตำค่ะ

/Ch'ẳn dạ:c kin xôm^ tăm kha^/

Tôi muốn ăn gỏi đu đủ Thái (Som Tam)

คุณจะสั่งเมนูอะไร


/Khun chạ xằng mê: nu: ạ ray/

Bạn sẽ gọi món gì?

คุณจะสั่งเครื่องดื่มอะไร

/Khun chạ xằng kh'rưa:ng^ đừ:m ạ ray/

Bạn sẽ gọi đồ uống gì?

คุณอยากรับอะไรดี

/Khun dạ:c rắp ạ ray đi:/

Bạn muốn dùng gì?

Tiếng Thái cơ bản du lịch về đặt món ăn và hỏi thực đơn

3. Giao tiếp tiếng thái du lịch khi đi mua sắm hay đi chợ, cửa hàng

Đi du lịch Thái Lan chắc chắn không thể bỏ qua trải nghiệm mua sắm tại các trung tâm thương mại hay các khu chợ nổi tiếng của đất nước này. Vậy nên đừng quên bỏ túi một số mẫu câu tiếng Thái du lịch dưới đây nhé!

Mẫu câu

Tiếng Thái

Ý nghĩa


















Mua sắm cơ bản

คุณมี____หรือเปล่า

Bạn có bán ___ không?

ฉันสามารถหา___ได้ที่ไหน

Tôi có thể mua ___ ở đâu?

อันนี้ราคาเท่าไร

Món này bao nhiêu tiền?

คุณมีอะไรที่ถูกกว่านี้หรือเปล่า

Bạn có món nào rẻ hơn không?

คุณเปิดหรือปิดกี่โมง

Cửa hàng mở cửa/đóng cửa vào lúc nào?

Tôi chỉ xem hàng thôi

ฉันแค่ดูๆทั่วไปเฉยๆ

Cho tôi mua món này

ฉันจะซื้ออันนี้

ฉันจ่ายผ่านบัตรเครดิตได้หรือเปล่า

Cửa hàng có chấp nhận thẻ tín dụng không?

ฉันขอใบเสร็จได้ไหม

Cho tôi xin hóa đơn

ฉันขอถุงได้ไหม

Cho tôi một cái túi được không?

ฉันต้องการคืนของ

Tôi muốn trả lại món đồ này





Mua sắm quần áo

Hỏi xem có được thử đồ trước khi mua không

ฉันขอลองใส่อันนี้ได้ไหม

Tôi có thể thử đồ được không?

Hỏi vị trí phòng thử đồ

ห้องลองอยู่ที่ไหน?

Phòng thử đồ ở đâu?

Hỏi xem món đồ muốn mua có kích cỡ cụ thể nào đó không

คุณมีแบบนี้ไซส์___หรือเปล่า

Cái này có cỡ ___ không?

Cỡ quần áo

...เล็ก

...กลาง

... ใหญ่

...ไซส์เอ็กซ์แอล (XL)

... nhỏ (S)?

... trung bình (M)

... lớn (L)?

... đại (XL)?

Mua sắm - Mặc cả

Trả giá cho một món hàng

ชิ้นนี้ ฉันให้คุณ___

Món này _[số tiền]_ thôi

Phản đối giá cao

นั่นแพงเกินไป

Đắt thế!/Đắt quá!

Thể hiện mình không muốn mua hàng nữa

ถ้าอย่างนั้นฉันไม่สนใจ

Thế thôi tôi không mua nữa

Phản đối giá bằng cách nói rằng mình không đủ số tiền người bán yêu cầu

ฉันไม่มีตังค์!

Tôi không có đủ tiền!

Chấp nhận giá cao. Có ý tiếc nuối

นั่นมันเกินงบที่ฉันตั้งเอาไว้ แต่ฉันจะซื้อ

Đắt quá nhưng mà thôi được rồi tôi sẽ mua

Giao tiếp tiếng thái du lịch khi đi mua sắm hay đi chợ, cửa hàng

4. Cách giao tiếp tiếng Thái du lịch trong khách sạn, nhà nghỉ

Khi cần đặt phòng khách sạn hay nhà nghỉ tại Thái Lan thì nên dùng những mẫu câu nào? Áp dụng ngay các mẫu câu tiếng Thái du lịch cơ bản dưới đây nhé!

Tiếng Thái

Ý nghĩa

ฉันต้องการ สอบถามเรื่องห้องพัก

Tôi cần hỏi về phòng nghỉ

จองห้องวันอาทิตย์นี้

Đặt phòng ngày chủ nhật này

ขอ จองห้องวันที่ 3 มีนาคม

Xin đặt phòng vào ngày 3 tháng 3

เปลี่ยนห้อง

Đổi phòng

ยกเลิกการจองห้อง

Hủy việc đặt phòng

วันจันทร์หน้ายังมีห้องว่างไหม

Ngày thứ Hai tới còn phòng trống không?

ยังมีห้องว่างค่ะ

Vẫn còn phòng trống

ห้องพิเศษยังมีห้องว่างไหม

Phòng đặc biệt còn trống không?

ห้องเต็มแล้วครับ

Phòng hết rồi

คุณสนใจพักห้องประเภทไหน

Bạn muốn đặt phòng loại nào?

ห้องชั้น Deluxe ค่ะ

Phòng Deluxe

คุณจะมาพักกี่คน

Bạn sẽ đến nghỉ mấy người?

คนเดียวครับ/สองคนค่ะ

Một người/ Hai người

ถ้ามีอะไรเปลี่ยนแปลง กรุณาแจ้งล่วงหน้าค่ะ

Nếu có gì thay đổi, xin vui lòng thông báo trước

Nếu cần gì, vui lòng liên hệ lễ tân tầng này

ถ้าต้องการอะไร กรุณาติดต่อรีแซปชั้นครับ

Mẫu câu giao tiếp tiếng Thái du lịch trong khách sạn, nhà nghỉ

Việc học tiếng Thái du lịch cơ bản không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn làm cho chuyến du lịch của bạn trở nên thú vị và thuận tiện hơn. Dù bạn cần hỏi đường, gọi món ăn hay giao tiếp trong khách sạn, các cụm từ và câu giao tiếp trên sẽ giúp bạn vượt qua mọi tình huống một cách dễ dàng. Tiếng Thái Vui Vẻ chúc bạn có một chuyến du lịch tuyệt vời tại Thái Lan và đừng quên thực hành những câu giao tiếp này!

Xem thêm:

- Tặng tài liệu học tiếng Thái PDF: Bộ sách du lịch và văn hóa Thái Lan thú vị - Tặng tài liệu PDF truyện tranh Thái Lan – luyện đọc tiếng Thái hiệu quả
Kiến thức học tập