Các dấu trong tiếng Thái

Các dấu trong tiếng Thái: Dấu thanh điệu cùng phụ âm trung (Phần 1)

Quynh nguyen

Table of Contents

Trong tiếng Thái, dấu thanh điệu hay các dấu trong tiếng Thái đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong việc xác định nghĩa của một từ. Với một ngôn ngữ có hệ thống âm điệu phong phú như tiếng Thái, việc sử dụng đúng dấu sẽ giúp bạn phát âm chính xác và hiểu đúng ý nghĩa của từ ngữ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các loại dấu trong tiếng Thái, cách phân biệt và sử dụng chúng sao cho hiệu quả.

I. Thanh và các dấu trong tiếng Thái

Các dấu trong tiếng Thái bao gồm 4 dấu đi cùng với 5 thanh đó là:

- Thanh thấp mái ệk ( ่), giống thanh huyền tiếng Việt.

- Thanh cao mái t-ri (  ๊ ), giống thanh sắc tiếng Việt.

- Thanh mái chặt-tạ-qua ( ๋), giống thanh hỏi tiếng Việt.

- Thanh bằng không dấu, giống thanh bằng tiếng Việt.

- Thanh luyến lên mái thô ( ้).

Lưu ý: Thanh luyến lên trong các dấu trong tiếng Thái không có trong tiếng Việt. Thanh luyến lên này sẽ có bậc phát âm cao hơn thanh cao và xuống giọng ở cuối, tạo nên nét uyển chuyển riêng biệt của tiếng Thái.

Dấu thanh điệu cùng phụ âm trung trong tiếng Thái

II. Cách đọc các dấu trong tiếng Thái cùng phụ âm trung

Phụ âm trung khi kết hợp với các dấu trong tiếng Thái sẽ phát âm như thế nào phụ thuộc vào nguyên âm kết cùng.

👉 Phụ âm trung khi kết hợp với dấu thanh điệu, đối với âm sống có tất cả 5 âm. Bao gồm các âm sau:

1. Âm ngang (เสียงสามัญ)

- Ví dụ:

ก + -า --> กา

Co + a: --> Ca:

2. Âm huyền (เสียงเอก)

- Ví dụ:

ก + -า --> กา +  ่ --> ก่า

Co + a: --> Ca: +  ่ --> Cà:

3. Âm nhấn (เสียงโท)

- Ví dụ:

ก + -า --> กา +  ้ --> ก้า

Co + a: --> Ca: +  ้ --> Ca:^

4. Âm sắc (เสียงตรี)

- Ví dụ:

ก + -า --> กา +  ๊ --> ก๊า

Co + a: --> Ca: +  ๊ --> Cá:

5. Âm hỏi (เสียงจัตว)

- Ví dụ:

ก + -า --> กา +  ๋ --> ก๋า

Co + a: --> Ca: +  ๋ --> Cả:

👉 Phụ âm trung khi kết hợp với dấu thanh điệu, đối với âm chết có tất cả 5 âm. Bao gồm các âm sau:

1. Âm huyền (เสียงเอก)

- Ví dụ:

ก + -ะ --> กะ

Co + ạ  --> Cạ

2. Âm cao (เสียงโท)

- Ví dụ:

ก + -ะ --> กะ + ้ --> ก๊ะ

Co + ạ  --> Cạ + ˇ --> Ca^

3. Âm sắc (เสียงตรี)

- Ví dụ:

ก + -ะ --> กะ +  ๊ --> ก๊ะ

Co + ạ --> Cạ +  ๊--> Cá

4. Âm hỏi (เสียงจัตวา)

- Ví dụ:

ก + -ะ --> กะ +  ๋ --> ก๋ะ

Co + ạ --> Cạ +  ๋ --> Cả

Việc sử dụng đúng các dấu trong tiếng Thái là rất quan trọng để tránh sự hiểu lầm. Nếu bạn phát âm sai dấu, người nghe có thể hiểu sai ý bạn. Ví dụ, từ หมา (mả:) và มา (ma:), chỉ khác nhau về dấu mà nghĩa đã hoàn toàn khác. Do đó, việc luyện tập và chú ý đến các dấu khi giao tiếp là vô cùng cần thiết.

Xem thêm:

- Cách ghép chữ tiếng Thái: Ghép phụ âm với nguyên âm (Phần 2)- Cách ghép chữ tiếng Thái: Ghép phụ âm với nguyên âm (Phần 2)
Kiến thức học tập