1000 từ vựng tiếng Thái

1000 từ vựng tiếng Thái cơ bản: Học ngay để giao tiếp hiệu quả trong mọi tình huống

Quynh nguyen

Nếu bạn muốn giao tiếp tự tin và hiệu quả bằng tiếng Thái, việc nắm vững 1000 từ vựng tiếng Thái cơ bản là điều không thể thiếu. Từ các cụm từ chào hỏi, hỏi đường cho đến giao tiếp trong nhà hàng, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng thiết yếu để bạn sử dụng ngay trong chuyến du lịch hoặc cuộc sống hàng ngày. Cùng bắt tay vào học để không còn cảm giác bỡ ngỡ khi gặp người Thái!

I. Tại sao nên học 1000 từ vựng tiếng Thái theo chủ đề?

Khi học 1000 từ vựng tiếng Thái, việc học theo các chủ đề sẽ giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn và áp dụng nhanh chóng trong giao tiếp. Thay vì học rời rạc từng từ một, việc học theo chủ đề sẽ giúp bạn hiểu ngữ cảnh và liên kết các từ lại với nhau, từ đó giao tiếp tự tin hơn.

Lưu ý, vì số lượng 1000 từ vựng khá nhiều nên không thể cập nhật đầy đủ trong 1 bài viết. Vì vậy, Tiếng Thái Vui Vẻ sẽ gửi kèm link tải từ vựng tiếng Thái PDF miễn phí với đầy đủ từ vựng trong bài viết để giúp bạn tiện tra cứu!

1000 từ vựng tiếng Thái theo chủ đề

II. 1000 từ vựng tiếng Thái cơ bản theo chủ đề

Dưới đây là bảng phân chia 1000 từ vựng tiếng Thái giúp bạn dễ theo dõi và học tập theo chủ đề. Ngoài ra, Tiếng Thái Vui Vẻ sẽ cập nhật liên tục từ vựng tiếng Thái ở link tải cuối bài, hãy truy cập link để tải bài học thường xuyên nhé!

1. Từ vựng tiếng Thái chủ đề chào hỏi và giới thiệu bản thân

Từ vựng

Tiếng Thái

Chào bạn

สวัสดีครับ/ค่ะ

Tạm biệt

ลาก่อน

Xin lỗi

ขอโทษ

Cảm ơn

ขอบคุณ

Vâng

ใช่

Không

ไม่

Chúc bạn một ngày tốt lành

ขอให้คุณมีวันที่ดี

Tôi tên là

ฉันชื่อ

2. Từ vựng tiếng Thái chủ đề gia đình

Từ vựng

Tiếng Thái

Cha

พ่อ

Mẹ

แม่

Anh trai

พี่ชาย

Chị gái

พี่สาว

Em trai

น้องชาย

Em gái

น้องสาว

Con trai

ลูกชาย

Con gái

ลูกสาว

3. Từ vựng tiếng Thái chủ đề thời gian

Từ vựng

Tiếng Thái

Hôm nay

วันนี้

Ngày mai

พรุ่งนี้

Hôm qua

เมื่อวาน

Giờ

ชั่วโมง

Phút

นาที

Tuần

สัปดาห์

Tháng

เดือน

Năm

ปี

4. Từ vựng tiếng Thái chủ đề màu sắc

Từ vựng

Tiếng Thái

Đỏ

สีแดง

Xanh lá cây

สีเขียว

Vàng

สีเหลือง

Trắng

สีขาว

Đen

สีดำ

Xanh dương

สีน้ำเงิน

Nâu

สีน้ำตาล

Tím

สีม่วง

5. Từ vựng tiếng Thái chủ đề giao tiếp trong nhà hàng

Từ vựng

Tiếng Thái

Đặt món

สั่งอาหาร

Thực đơn

เมนู

Món ăn

อาหาร

Nước

น้ำ

Có món cay không?

มีอาหารเผ็ดไหม

Giới thiệu món đặc biệt

แนะนำอาหารพิเศษ

Mang hóa đơn lại đây

เอาบิลมาที่นี่

6. Từ vựng tiếng Thái chủ đề du lịch và hỏi đường

Từ vựng

Tiếng Thái

Khách sạn

โรงแรม

Sân bay

สนามบิน

Bến tàu

ท่าเรือ

Nhà ga

สถานีรถไฟ

Bến xe buýt

ป้ายรถเมล์

Công viên

สวนสาธารณะ

Đi đâu?

ไปที่ไหน

Làm ơn chỉ đường tới [địa điểm]?

กรุณาชี้ทางไป [địa điểm]

7. Từ vựng tiếng Thái chủ đề mua sắm và thanh toán

Từ vựng

Tiếng Thái

Giá

ราคา

Rẻ

ถูก

Đắt

แพง

Mua

ซื้อ

Bán

ขาย

Cửa hàng

ร้านค้า

Tiền mặt

เงินสด

Thẻ tín dụng

บัตรเครดิต

Giảm giá

ลดราคา

Có hóa đơn không?

มีใบเสร็จไหม

8. Từ vựng tiếng Thái chủ đề cảm xúc và tình cảm

Từ vựng

Tiếng Thái

Vui

ดีใจ

Buồn

เศร้า

Giận

โกรธ

Hạnh phúc

มีความสุข

Mệt

เหนื่อย

Lo lắng

กังวล

Tức giận

โมโห

Yêu

รัก

Thích

ชอบ

Ngạc nhiên

ตกใจ

9. Từ vựng tiếng Thái chủ đề sức khỏe

Từ vựng

Tiếng Thái

Bệnh

ป่วย

Sức khỏe

สุขภาพ

Cảm lạnh

หวัด

Nóng

ร้อน

Sốt

ไข้

Bác sĩ

หมอ

Thuốc

ยา

Khám bệnh

ตรวจสุขภาพ

Đau

เจ็บ

Hồi phục

ฟื้นตัว

10. Từ vựng tiếng Thái chủ đề thời tiết

Từ vựng

Tiếng Thái

Nắng

แดด

Mưa

ฝน

Lạnh

หนาว

Nóng

ร้อน

Có mây

มีเมฆ

Sương mù

หมอก

Gió

ลม

Bão

พายุ

Trời trong xanh

ท้องฟ้าแจ่มใส

Trời u ám

ท้องฟ้ามืดครึ้ม

11. Từ vựng tiếng Thái chủ đề công việc và nghề nghiệp

Từ vựng

Tiếng Thái

Công việc

งาน

Nghề nghiệp

อาชีพ

Sếp

หัวหน้า

Cộng sự

เพื่อนร่วมงาน

Giám đốc

ผู้บริหาร

Lương

เงินเดือน

Văn phòng

สำนักงาน

Cuộc họp

การประชุม

Hợp đồng

สัญญา

Chức vụ

ตำแหน่ง

12. Từ vựng tiếng Thái chủ đề địa lý

Từ vựng

Tiếng Thái

Biển

ทะเล

Núi

ภูเขา

Sông

แม่น้ำ

Cầu

สะพาน

Đảo

เกาะ

Vịnh

อ่าว

Thành phố

เมือง

Quận

อำเภอ

Đường phố

ถนน

Khu vực

เขต

III. Tải tài liệu PDF từ vựng tiếng Thái miễn phí

Để giúp bạn học từ vựng tiếng Thái hiệu quả hơn, tiếng Thái Vui Vẻ cung cấp một bộ tài liệu PDF miễn phí chứa đầy đủ các từ vựng chia theo các chủ đề khác nhau. Bạn có thể tải về và sử dụng tài liệu này để ôn tập mọi lúc, mọi nơi.

>>> Tải tài liệu PDF 1000 từ vựng tiếng Thái – Bộ từ vựng tiếng Thái cơ bản, dễ học và dễ áp dụng.

Mẹo học 1000 từ vựng tiếng Thái hiệu quả

2. Mẹo học 1000 từ vựng tiếng Thái hiệu quả

- Học theo chủ đề: Chia các từ vựng thành nhóm như gia đình, màu sắc, thời gian... để dễ dàng ghi nhớ và dễ áp dụng vào các tình huống thực tế.

- Sử dụng flashcards: Tạo thẻ nhớ để ôn tập từ vựng hàng ngày. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng như Anki để giúp quá trình học hiệu quả hơn.

- Luyện nghe và nói: Nghe nhạc Thái, xem phim hoặc các video học tiếng Thái để cải thiện khả năng nghe và phát âm.

- Ứng dụng app học tập: Sử dụng các ứng dụng học tiếng Thái để luyện tập từ vựng mọi lúc, mọi nơi.

Việc học 1000 từ vựng tiếng Thái cơ bản sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong mọi tình huống. Hãy kiên trì học theo các chủ đề và thực hành mỗi ngày để nâng cao khả năng giao tiếp của mình. Đừng quên truy cập chuyên mục blog và chuyên mục khóa học của Tiếng Thái Vui Vẻ để hỗ trợ quá trình học của bạn!

Xem thêm:

- Lộ trình học tiếng Thái cho người mới bắt đầu chi tiết - Sủi ma tiếng Thái nghĩa là gì? Giải mã loạt từ về “sủi ma” idol hay dùng