Từ vựng tiếng Thái theo chủ đề thường gặp

5 chủ đề từ vựng tiếng Thái theo chủ đề hay gặp nhất hiện nay

Quynh nguyen

Bạn đang muốn học tiếng Thái nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Học từ vựng theo chủ đề là cách nhanh nhất để ghi nhớ và áp dụng ngay vào cuộc sống! Trong bài viết này, Tiếng Thái Vui Vẻ sẽ tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Thái theo chủ đề quen thuộc như chào hỏi, gia đình, ăn uống, du lịch và công việc. Hãy cùng khám phá và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Thái ngay hôm nay!

Tại sao nên học từ vựng tiếng Thái theo chủ đề?

Học từ vựng tiếng Thái theo chủ đề sẽ giúp:

- Ghi nhớ nhanh hơn:

Việc học từ vựng theo nhóm giúp não bộ dễ dàng liên kết ý nghĩa, giúp bạn nhớ lâu hơn so với việc học từ rời rạc.

- Ứng dụng thực tế cao:

Khi học từ vựng theo chủ đề, bạn có thể nhanh chóng áp dụng vào hội thoại thực tế, từ giao tiếp hàng ngày đến các tình huống đặc biệt như du lịch, mua sắm, công việc,…

- Tăng hiệu quả giao tiếp:

Một vốn từ vựng trong một chủ đề phong phú giúp bạn diễn đạt ý tưởng trôi chảy và tự tin hơn khi giao tiếp với người bản xứ.

Học từ vựng tiếng Thái theo chủ đề giúp ghi nhớ nhanh hơn

Tổng hợp từ vựng tiếng Thái theo chủ đề

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Thái theo 5 chủ đề phổ biến và hay gặp hiện nay. Bạn có thể tham khảo và lưu về để học tập dần.

Từ vựng tiếng Thái chủ đề chào hỏi

Tiếng Thái

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

สวัสดี


Xin chào

สวัสดีครับ


Xin chào (nam dùng)

สวัสดีค่ะ


Xin chào (nữ dùng)

สวัสดีตอนเช้า


Chào buổi sáng

สวัสดีตอนบ่าย


Chào buổi chiều

สวัสดีตอนเย็น


Chào buổi tối

ราตรีสวัสดิ์


Chúc ngủ ngon

เฮ้


Này, chào! (thân mật)

ยินดี


Rất vui, hân hạnh

โชคดี


May mắn

เจอ


Gặp

Từ vựng tiếng Thái chủ đề gia đình

Tiếng Thái

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

ครอบครัว

/Kh’ró:p kh’rua:/

Gia đình

บ้าน

/Ba^:n/

Nhà

พ่อ

/’Po:^/

Bố

แม่

/Me:^/

Mẹ

ปู่

/Pù:/

Ông nội

ย่า

/Da:^/

Bà nội

ตา

/Ta:/

Ông ngoại

ยาย

/Da:i/

Bà ngoại

ลูก

/Lú:c/

Con

ลูกสาว

/Lú:c xả:o/

Con gái

ลูกชาย

/Lú:c ch’xai:i/

Con trai

พี่

/’Pi:^/

Anh, chị

พี่สาว

/’Pi:^ xả:o/

Chị gái

พี่ชาย

/’Pi:^ ch’xai:i/

Anh trai

น้อง

/Nó:ng/

Em

น้องสาว

/Nó:ng xả:o/

Em gái

น้องชาย

/Nó:ng ch’xai:i/

Em trai

พี่น้อง

/’Pi:^ nó:ng/

Anh chị em

แต่งงาน

/Tè:ng nga:n/

Kết hôn

เลี้ยง

/Liểng/

Nuôi

Từ vựng tiếng Thái chủ đề nghề nghiệp

Tiếng Thái

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

อาชีพ

/A: ch'í:p/

Nghề Nghiệp

หมอ

/Mỏ:/

Bác sĩ

ทหาร 

/Thá hả:n/

Bộ đội

นักร้อง 

/Nắc róong/

Ca sĩ

ตำรวจ 

/Tăm rụa:t/

Cảnh sát

เภสัชกร

/'Pê xặt ch'á co:n/ 

Dược sĩ

อาจารย์

/A: cha:n/

Giảng viên

ครู 

/Kh'ru:/

Giáo viên

จิตรกร 

/Chịt t'rạ co:n/ 

Họa sĩ

วิศวกร 

/Quít xạ quá co:n/ 

Kỹ sư

Từ vựng tiếng Thái chủ đề ăn uống

Tiếng Thái

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

อาหาร


Thức ăn, đồ ăn

กิน


Ăn

ทาน


Ăn (lịch sự)

ข้าว


Cơm

กับข้าว


Thức ăn

มื้อ


Bữa ăn

อร่อย


Ngon

ร้านอาหาร


Quán, tiệm

เลี้ยง


Mời, đãi, khao

เมนู


Menu

สั่ง


Gọi đồ (Khách gọi đồ)

รับ


Gọi (Người phục vụ hỏi)

ผัดไทย


Phở xào Thái

ส้มตำ


Nộm đu đủ Thái

ก๋วยเตี๋ยว


Hủ tiếu Thái

ลูกชิ้น


Thịt viên

ลอง


Thử

ชิม


Nếm

เครื่องดื่ม


Đồ uống

Từ vựng tiếng Thái chủ đề du lịch

Tiếng Thái

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

ท่องเที่ยว

/Thoong^ thia:u^/ 

Du lịch

เดินทาง


/Đơ:n tha:ng/

Đi lại, travel

การเดินทาง 

/Ca:n đơ:n tha:ng/

Sự đi lại, chuyển đi

เครื่องบิน

/Kh'rưa:ng^ bin/

Máy bay

ค่าโดยสาร

/Kha:^ đô:i xả:n/

Giá vé

ผู้โดยสาร

/'Pu:^ đô:i xả:n/

Hành khách

นักท่องเที่ยว

/Nắc thoong^ thia:u^/

Khách du lịch

สนามบิน

/Xạ-nả:m bin/

Sân bay

ท่าอากาศยาน 

/Tha: a:-cạ:t da:n^ /

Cảng hàng không

สายการบิน 

/Xả:i ca:n bi:n/

Hãng hàng không

เที่ยวบิน 

/thia:u bin/

Chuyến bay

หนังสือเดินทาง

/Nẳng xử: đơ:n tha:ng/

Hộ chiếu

พาสปอร์ต 

/'Pá:t xạ-pọ:t/

Passport

ด่านตรวจคนเข้าเมือง 

/Đà:n t'ruạ:t khôn khau^ mưa:ng/ 

Trạm xuất nhập cảnh

ด่านศุลกากร

/Đà:n xủn-ca:-co:n/

Trạm hải quan

ตรวจ 

/T'rụa:t/ hoặc เช็ค /ch'ếk/

Kiểm tra, xem lại

กระเป๋าเดินทาง 

/C'rạ pảu đơ:n tha:ng/

Túi du lịch, vali

สัมภาระ

/Xẳm 'pa:-rá/

Hành lý, tư trang

จัดกระเป๋า

/Chặt c'rạ pảu/

Xếp đồ đạc

เตรียม 

/T'ria:m/

Chuẩn bị

จองตั๋ว 

/Cho:ng tủa:/

Đặt vé

ตั๋วเที่ยวเดียว

/Tủa: thia:u^ đia:u^/

Vé một chiều

ตั๋วไปกลับ 

/Tủa: pay c'lặp/

Vé khứ hồi

ครึ่งราคา

/Kh'rưng^ ra:-kha:/

Nửa giá

Mẹo học từ vựng tiếng Thái hiệu quả

Dưới đây là một số mẹo giúp bạn ghi nhớ từ vựng tiếng Thái nhanh chóng và hiệu quả:

- Sử dụng flashcard:

Viết từ vựng tiếng Thái lên thẻ nhớ, một mặt là tiếng Thái, một mặt là nghĩa tiếng Việt để dễ dàng ôn tập.

- Luyện tập phát âm thường xuyên:

Học cách phát âm chính xác ngay từ đầu giúp bạn tránh nhầm lẫn khi giao tiếp.

- Áp dụng vào hội thoại hàng ngày:

Hãy cố gắng sử dụng các từ vựng mới học vào giao tiếp thực tế, giúp bạn nhớ lâu hơn.

- Nghe nhạc và xem phim tiếng Thái:

Đây là cách học tự nhiên, giúp bạn tiếp xúc với ngôn ngữ một cách thú vị và dễ tiếp thu.

Học từ vựng tiếng Thái theo chủ đề là phương pháp thông minh giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp nhanh chóng và hiệu quả. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn có thêm nguồn tài liệu hữu ích để học tập. Hãy dành thời gian mỗi ngày để ôn tập và thực hành, chắc chắn bạn sẽ đạt được kết quả như mong đợi!

Xem thêm:

Kiến thức học tập